Thép không gỉ lò xo được phân loại là thép không gỉ Austenit. Do tính chất cơ học cân bằng tốt, chúng là loại thép được sử dụng rộng rãi nhất. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau mà không cần được mạ để chống gỉ.
Ngoài ra, vì cũng có thể tăng độ cứng của chúng bằng cách cán, chúng có thể được sử dụng như các bộ phận lò xo. Trong vật liệu được ủ và cán nhẹ, chúng thể hiện mức độ kéo dài lớn và có thể chịu được quá trình xử lý phức tạp.
SUS301 là gì?
SUS301 có hàm lượng crom và niken thấp hơn SU304, cho phép nó cứng hơn khi gia công.
Độ cứng cao của nó làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền như lò xo cuộn và công tắc mái vòm.
SUS304 là gì?
SUS304 cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, và là dải thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất.
SUS304L là gì?
SUS304L chứa ít carbon hơn SUS304.
Hàm lượng cacbon thấp giúp nó có khả năng chống ăn mòn giữa các hạt tốt, trong khi hàm lượng niken cao giúp nó chống ăn mòn tuyệt vời.
SUS304L rất dễ xử lý vì nó không trở nên quá cứng.
(Lưu ý: Chữ "L" trong SUS304L là viết tắt của "carbon thấp".)
Tính năng (Ưu điểm và Nhược điểm)
• Cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, loại bỏ nhu cầu xử lý bề mặt như mạ hoặc sơn và cho phép sử dụng trong môi trường khá kém.
• Có thể được sử dụng ở nhiệt độ lên đến khoảng 300°C do nhiệt độ kết tinh lại cao.
• Cho phép sản phẩm nhẹ hơn nhờ mật độ tương đối nhẹ hơn và mô đun đàn hồi cao hơn so với hợp kim lò xo cơ bản bằng đồng.
• Có đặc tính định hướng mạnh vì nó là sản phẩm cán nguội.
• Có khả năng chịu điện cao.
• Có thể hơi khó hàn hoặc hàn.
• Có độ bền kéo cao hơn so với các loại có cùng độ đàn hồi nên khó gia công.
Sự khác biệt giữa SUS301 và SUS304 là gì?
SUS301 và SUS304 đều là thép không gỉ Austenit, vì vậy có rất ít sự khác biệt về hình dáng bên ngoài của chúng.
Sự khác biệt giữa chúng nằm ở thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng cacbon, crom và niken. SUS301 là 0,15C17Cr7Ni, trong khi SUS304 là 0,08C18Cr8Ni.
Sự khác biệt này thực sự ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép sau khi cán, ví dụ, SUS301 có thể được chế tạo mạnh hơn SUS304 bằng cách cán.
SUS301 được khuyến nghị cho các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi, do khả năng đạt được cường độ cao khi cán.
SUS304 được khuyến nghị cho các ứng dụng yêu cầu khả năng làm việc tốt và chống ăn mòn, trong khi SUS304L được khuyến nghị cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chống lại sự tấn công giữa các hạt